Di chuyển từ các sân bay Nhật về nội thành - Narita đến ga Tokyo
Để có một chuyến du lịch Nhật Bản vui vẻ và dễ dàng, hãy cùng Cảm nhận Nhật Bản bỏ túi những thông tin chi tiết về cách di chuyển từ 3 cửa ngõ trọng điểm để vào Nhật là sân bay quốc tế Narita, sân bay quốc tế Haneda và sân bay quốc tế Kansai vào nội thành nhé.
Phương tiện công cộng | |
Tên phương tiện 1 | JR Narita Express (đi thẳng) |
---|---|
Thời gian di chuyển | Tầm 50 phút |
Chi phí | 3,020 Yên (vé 1 chiều & vé chỉ định chỗ ngồi) |
Tần suất khởi hành | 27 chuyến/ngày (trung bình 30 phút/chuyến) |
Địa điểm mua vé | Từ Terminal 1: di chuyển đến tầng hầm B1 và tìm đến khu vực có bảng "JR Line Ticket Gate" Bản đồ Terminal 1: https://www.narita-airport.jp/files/official_guide_t1_02_en.pdf Từ Terminal 2: di chuyển đến tầng hầm B1 và tìm đến khu vực có bảng "JR Line Ticket Gate" Bản đồ Terminal 2: https://www.narita-airport.jp/files/official_guide_t2_02_en.pdf |
Địa điểm lên xe | Terminal 1: tầng B1 ga Narita Airport Terminal 1 Terminal 2, 3: tầng B1 ga Narita Airport Terminal 2 |
Tên phương tiện 2 | Keisei Skyliner, JR Yamanote Line (đổi tàu 1 lần tại ga Nippori, đón tiếp tàu JR Tokyo Ueno Line) |
Thời gian di chuyển | Tầm 50 phút |
Chi phí | 2,630 Yên (vé 1 chiều & vé chỉ định chỗ ngồi) |
Tần suất khởi hành | 30 chuyến/ngày (trung bình 30 phút/chuyến) *Giờ khởi hành vào ngày thứ Bảy và Chủ Nhật có thay đổi so với ngày thường |
Địa điểm mua vé | Từ Terminal 1: di chuyển đến tầng hầm B1 và tìm đến khu vực có bảng "Keisei Main Line and Narita SKYACCESS Line Ticket Gate" Bản đồ Terminal 1: https://www.narita-airport.jp/files/official_guide_t1_02_en.pdf Từ Terminal 2: di chuyển đến tầng hầm B1 và tìm đến khu vực có bảng "JR Line Ticket Gate" Bản đồ Terminal 2: https://www.narita-airport.jp/files/official_guide_t2_02_en.pdf |
Địa điểm lên xe | Terminal 1: tầng B1 ga Narita Airport Terminal 1 Terminal 2, 3: tầng B1 ga Narita Airport Terminal 2 |
Tên phương tiện 3 | JR Narita Line (đi thẳng) |
Thời gian di chuyển | Tầm 90 phút |
Chi phí | 1,320 Yên |
Tần suất khởi hành | 27 chuyến/ngày (trung bình 30 phút/chuyến) |
Địa điểm mua vé | Từ Terminal 1: di chuyển đến tầng hầm B1 và tìm đến khu vực có bảng "Keisei Main Line and Narita SKYACCESS Line Ticket Gate" Bản đồ Terminal 1: https://www.narita-airport.jp/files/official_guide_t1_02_en.pdf Từ Terminal 2: di chuyển đến tầng hầm B1 và tìm đến khu vực có bảng "JR Line Ticket Gate" Bản đồ Terminal 2: https://www.narita-airport.jp/files/official_guide_t2_02_en.pdf |
Địa điểm lên xe | Terminal 1: tầng B1 ga Narita Airport Terminal 1 Terminal 2, 3: tầng B1 ga Narita Airport Terminal 2 |
Taxi | |
Thời gian di chuyển | 2 tiếng 30 phút |
Chi phí | Từ 20,000 Yên (chi phí thay đổi dựa trên tuyến đường sử dụng, chi phí ban đêm) |
Địa điểm lên xe | Terminal 1: Tầng 1 cửa Nam, ra cổng S2 và đi thẳng Terminal 2: Tầng 1 cửa Nam, ra cổng 1 và đi thẳng |
Ghi chú | Cần đặt trước 3 giờ trước khi lên xe để sử dụng dịch vụ với giá trọn gói (taxi Nihon Kotsu) Số điện thoại đặt dịch vụ: 03-5755-2336 (có hỗ trợ bằng tiếng Anh) https://www.nihon-kotsu.co.jp/en/ |
Dịch vụ xe buýt limousine đặt chỗ trước lịch trình | |
Tên phương tiện 1 | Xe buýt Limousine chặng Narita Airport (Tokyo Airport Transport) |
---|---|
Chi phí | 2,800 Yên |
Trang chủ đặt vé | http://www.limousinebus.co.jp/en/ |
Địa điểm lên xe | Terminal 1: Sảnh đến tầng 1, trạm xe số 1 (cánh bắc) & trạm xe số 10 ( cánh nam) Terminal 2: Sảnh đến tầng 1, trạm xe số 4 (cánh bắc) & trạm xe số 14 ( cánh nam) Terminal 3: Tầng 1, trạm xe số 10 |
Tên phương tiện 2 | Tokyo Shuttle |
Chi phí | 1,000 Yên (900 Yên cho người đặt vé trước, 2,000 Yên cho vé xe ban đêm) |
Trang chủ đặt vé | https://secure.j-bus.co.jp/Keisei/en/Buses?GroupCode=130064&RouteCode=0001 |
Địa điểm lên xe | Terminal 1: Tầng 1 trạm xe số 31 Terminal 2: Tầng 1 trạm xe số 19 Terminal 3: Tầng 1 trạm xe số 1 |
Tên phương tiện 3 | THE ACCESS NARITA |
Chi phí | 1,000 Yên (2,000 Yên cho chuyến xe ban đêm) |
Trang chủ đặt vé | https://secure.j-bus.co.jp/Keisei/en/Buses?GroupCode=130064&RouteCode=0001 |
Địa điểm lên xe | Terminal 1: Tầng 1 trạm số 31 Terminal 2: Tầng 1 trạm xe số 2 và số 19 Terminal 3: Tầng 1 trạm xe số 2 |
Bản đồ sân bay Narita: